Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hạ tứ

Academic
Friendly

Từ "hạ tứ" trong tiếng Việt có nghĩa là "ban xuống" hay "ban cho", thường được dùng trong bối cảnh thể hiện sự cấp phát, truyền đạt một điều đó từ người quyền lực, uy tín đến người khác. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa, xã hội đến trong các hoạt động thường ngày.

Giải thích chi tiết:
  • Hạ: có nghĩa là "xuống", thể hiện hành động chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp.
  • Tứ: có nghĩa là "ban cho", tức là cấp phát, truyền đạt một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa:

    • "Vị vua đã hạ tứ cho thần dân một khoản trợ cấp để xây dựng lại nhà cửa sau bão ."
    • (Vị vua đã ban cho thần dân một khoản trợ cấp...)
  2. Trong giáo dục:

    • "Giáo viên hạ tứ điểm số cho học sinh sau khi hoàn thành bài thi."
    • (Giáo viên đã ban cho học sinh điểm số...)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Cha mẹ thường hạ tứ cho con cái những bài học quý giá về cuộc sống."
    • (Cha mẹ thường ban cho con cái những bài học quý giá...)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Hạ tứ" có thể được dùng trong bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính. Khi sử dụng trong văn bản chính thức hoặc các bài diễn thuyết, từ này giúp làm nổi bật sự quan trọng của hành động ban cho.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ nhưhạ tứ ân huệ” (ban ân huệ), “hạ tứ sắc lệnh” (ban sắc lệnh).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ban: cũng có nghĩacấp phát, cấp cho nhưng không nhất thiết phải có nghĩa là "xuống".
  • Trao: thường dùng để chỉ việc chuyển giao một vật đó một cách trực tiếp.
  • Cấp: nghĩa là cung cấp, có thể không liên quan đến vị trí hay quyền lực.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hạ tứ", cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng. Từ này thường mang tính trang trọng có thể không phù hợp trong các cuộc trò chuyện thông thường.

Kết luận:

"Hạ tứ" một từ ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Việt, thể hiện hành động ban phát từ người quyền lực đến người khác.

  1. Ban xuống, ban cho

Comments and discussion on the word "hạ tứ"